Characters remaining: 500/500
Translation

hán học

Academic
Friendly

Từ "hán học" trong tiếng Việt có nghĩangành nghiên cứu các văn bản, văn hóa, lịch sử tri thức của Trung Quốc, đặc biệt từ thời cổ đại. Từ này được cấu thành bởi hai phần: "Hán" (chỉ về Trung Quốc, cụ thể triều đại Hán) "học" (nghiên cứu, học thuật).

Định nghĩa

"Hán học" một lĩnh vực nghiên cứu về các vấn đề liên quan đến văn hóa, tri thức ngôn ngữ Trung Quốc cổ điển, đa phần thông qua các tài liệu viết bằng chữ Hán. Những người theo đuổi lĩnh vực này được gọi là "nhà hán học".

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy một nhà hán học nổi tiếng, chuyên nghiên cứu về các tác phẩm cổ điển của Trung Quốc."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong các trường đại học, hán học thường được giảng dạy như một môn học quan trọng, giúp sinh viên hiểu hơn về nền văn hóa lịch sử Trung Quốc."
Cách sử dụng nâng cao
  • "Hán học không chỉ nghiên cứu văn bản, còn bao gồm việc phân tích ảnh hưởng của văn hóa Hán đến các nền văn hóa khác trong khu vực Đông Á."
Các biến thể của từ
  • "Hán ngữ": ngôn ngữ tiếng Trung Quốc.
  • "Hán tự": chữ viết truyền thống của Trung Quốc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Cận nghĩa: "Đông Á học" (nghiên cứu về các nền văn hóa Đông Á, có thể bao gồm cả Nhật Bản, Hàn Quốc, v.v.)
  • Từ đồng nghĩa: "nghiên cứu văn hóa Trung Quốc".
Chú ý
  • "Hán học" thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật, có thể đề cập đến cả những nghiên cứu lý thuyết lẫn thực tiễn, như khảo cổ học hay nghiên cứu ngôn ngữ.
  • Hãy phân biệt "Hán học" với các lĩnh vực học thuật khác như "Việt Nam học" (nghiên cứu về văn hóa lịch sử Việt Nam) hoặc "Nhật Bản học" (nghiên cứu văn hóa Nhật Bản), mỗi lĩnh vực này đặc thù riêng về đối tượng nghiên cứu.
  1. dt. Ngành khoa học nghiên cứu học thuật Trung Quốc thời cổ, trước hết các văn bản cổ chữ Hán: nhà Hán học.

Similar Spellings

Words Containing "hán học"

Comments and discussion on the word "hán học"