Từ "hán học" trong tiếng Việt có nghĩa là ngành nghiên cứu các văn bản, văn hóa, lịch sử và tri thức của Trung Quốc, đặc biệt là từ thời cổ đại. Từ này được cấu thành bởi hai phần: "Hán" (chỉ về Trung Quốc, cụ thể là triều đại Hán) và "học" (nghiên cứu, học thuật).
Định nghĩa
"Hán học" là một lĩnh vực nghiên cứu về các vấn đề liên quan đến văn hóa, tri thức và ngôn ngữ Trung Quốc cổ điển, đa phần thông qua các tài liệu viết bằng chữ Hán. Những người theo đuổi lĩnh vực này được gọi là "nhà hán học".
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Các biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cận nghĩa: "Đông Á học" (nghiên cứu về các nền văn hóa Đông Á, có thể bao gồm cả Nhật Bản, Hàn Quốc, v.v.)
Từ đồng nghĩa: "nghiên cứu văn hóa Trung Quốc".
Chú ý
"Hán học" thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật, có thể đề cập đến cả những nghiên cứu lý thuyết lẫn thực tiễn, như khảo cổ học hay nghiên cứu ngôn ngữ.
Hãy phân biệt "Hán học" với các lĩnh vực học thuật khác như "Việt Nam học" (nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam) hoặc "Nhật Bản học" (nghiên cứu văn hóa Nhật Bản), vì mỗi lĩnh vực này có đặc thù riêng về đối tượng nghiên cứu.